Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
要冷凍 ようれいとう
Giữ lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh