Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
冷凍魚 れいとうぎょ
làm lạnh câu cá
要冷凍 ようれいとう
Giữ lạnh
冷凍業 れいとうぎょう
doanh nghiệp phòng ướp lạnh
冷凍器 れいとうき
tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá.
冷凍船 れいとうせん
tủ ướp lạnh ship