Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷却機器 れいきゃくきき
máy làm lạnh
油冷却機器 ゆれいきゃくきき
dụng cụ làm mát bằng dầu
制御機器
thiết bị điều khiển
冷却器 れいきゃくき れいきゃくうつわ
tủ ướp lạnh; bộ phận làm mát; máy ướp lạnh; bộ tỏa nhiệt (của ô tô)
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân
リービヒ冷却器 リービヒれいきゃくき
liebig
冷却機能 れいきゃくきのう
chức năng làm mát