Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷却水
れいきゃくすい
chất lỏng làm nguội
二次冷却水 にじれいきゃくすい
secondary cooling water (esp. in a pressurized water reactor)
一次冷却水 いちじれいきゃくすい
nước làm mát giai đoạn một
冷却水循環装置 れいきゃくすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等) れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)
tủ đông phòng thí nghiệm
冷却水/温水循環装置用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうちようぶひん
bộ phận cho máy tuần hoàn nước làm mát
冷却水/温水循環装置(チラー等)用部品 れいきゃくすい/おんすいじゅんかんそうち(チラーなど)ようぶひん
máy tuần hoàn nước làm mát
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
冷却用 れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh
「LÃNH KHƯỚC THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích