Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷却用
れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh
PC冷却用品 PCれいきゃくようひん
thiết bị tản nhiệt cho máy văn phòng
冷却 れいきゃく
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
膜冷却 まくれーきゃく
sự làm mát màng
冷却タオル れいきゃくたおる
Khăn lạnh
冷却水 れいきゃくすい
chất lỏng làm nguội
過冷却 かれいきゃく
làm chậm đông
冷却液 れいきゃくえき
冷却材 れいきゃくざい
chất làm mát
「LÃNH KHƯỚC DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích