Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷塊
冷水塊 れいすいかい れいすいかたまり
chỗ nước xoáy lạnh (ở biển)
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
塊 かたまり かい くれ
cục; tảng; khối; miếng
小塊 しょうかい
(y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ
塊土 かいど かたまりど
cục đất; khối đất
塊茎 かいけい
thân củ; củ
卵塊 らんかい
Một khối (tảng) trứng (ở cá, côn trùng, động vật lưỡng cư, v.v.
一塊 いっかい ひとかたまり ひと かたまり
một cục, tảng miếng; một nhóm (người)