冷房
れいぼう「LÃNH PHÒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điều hòa, thiết bị làm mát

Từ đồng nghĩa của 冷房
noun
Từ trái nghĩa của 冷房
Bảng chia động từ của 冷房
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷房する/れいぼうする |
Quá khứ (た) | 冷房した |
Phủ định (未然) | 冷房しない |
Lịch sự (丁寧) | 冷房します |
te (て) | 冷房して |
Khả năng (可能) | 冷房できる |
Thụ động (受身) | 冷房される |
Sai khiến (使役) | 冷房させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷房すられる |
Điều kiện (条件) | 冷房すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷房しろ |
Ý chí (意向) | 冷房しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷房するな |
冷房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷房
冷房器 れいぼうき
điều hòa, làm mát
冷房車 れいぼうしゃ
ô tô có điều hòa không khí
冷房設備 れいぼうせつび
thiết bị làm mát
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
冷房用品 れいぼうようひん
thiết bị làm mát
冷房装置 れいぼうそうち
sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
冷房関連用品 れいぼうかんれんようひん
Sản phẩm liên quan đến máy lạnh.
冷暖房 れいだんぼう
sự điều hoà không khí