冷房設備
れいぼうせつび「LÃNH PHÒNG THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Thiết bị làm mát

冷房設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷房設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
冷房完備 れいぼうかんび
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
冷房 れいぼう
Điều hòa, thiết bị làm mát
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
冷房器 れいぼうき
điều hòa, làm mát