Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷蔵庫物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
冷蔵庫 れいぞうこ
kho ướp lạnh
冷蔵庫サイドラック れいぞうこサイドラック
giá treo cạnh tủ lạnh
温冷蔵庫 おんれいくらこ おんれいぞうこ
tủ lạnh mini
冷蔵庫類 れいぞうこるい
kho làm lạnh
電気冷蔵庫 でんきれいぞうこ
tủ ướp lạnh điện; tủ lạnh
冷蔵庫用オプション れいぞうこようオプション
phụ kiện dùng cho tủ lạnh
冷蔵庫まわり れいぞうこまわり
vùng quanh tủ lạnh