冷静
れいせい「LÃNH TĨNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bình tĩnh; điềm tĩnh
冷静
になろうとしたのだが、とうとうかっとなった。
Tôi cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng cuối cùng lại mất bình tĩnh.
冷静
でいようとしたのだが、
最後
には
切
れてしまった。
Tôi cố tỏ ra bình tĩnh, nhưng cuối cùng lại mất bình tĩnh.
冷静
に。
Hãy bình tĩnh.
Sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh.

Từ đồng nghĩa của 冷静
noun