凄艶
せいえん すごつや「THÊ DIỄM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đẹp kỳ dị

凄艶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄艶
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄絶 せいぜつ
mãnh liệt, khốc liệt, kịch liệt
凄く すごく
hết sức, vô cùng, cực kì
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm