凄絶
せいぜつ「THÊ TUYỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mãnh liệt, khốc liệt, kịch liệt

凄絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄絶
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm
凄む すごむ
doạ, đe doạ, hăm doạ
凄み すごみ
sự khiếp sợ, sự hoảng sợ