Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヴィーナス
thần Vệ nữ.
凍える こごえる
đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
凍る こおる
đặc
凍え死にする こごえじに
chết cóng.
凍え死に こごえじに
sự chết cóng
凍え付く こごえつく
đóng băng