Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍える こごえる
đóng băng; bị đóng băng; cứng lại
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
凍る こおる
đặc
凍え死にする こごえじに
chết cóng.
凍え死に こごえじに
sự chết cóng
凍え付く こごえつく
đóng băng