Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍結卵
とうけつらん
trứng đông lạnh
凍結卵子 とうけつらんし
noãn trứng đông lạnh
卵子凍結 らんしとうけつ
sự đông lạnh trứng
卵巣凍結 らんそうとうけつ
bảo quản lạnh mô buồng trứng
凍結 とうけつ
sự đông cứng
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
「ĐỐNG KẾT NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích