Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵巣凍結
らんそうとうけつ
bảo quản lạnh mô buồng trứng
凍結卵 とうけつらん
trứng đông lạnh
凍結卵子 とうけつらんし
noãn trứng đông lạnh
卵子凍結 らんしとうけつ
sự đông lạnh trứng
卵巣 らんそう
buồng trứng
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
凍結 とうけつ
sự đông cứng
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
「NOÃN SÀO ĐỐNG KẾT」
Đăng nhập để xem giải thích