Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
雇用凍結 こようとうけつ
sự thuê mướn đóng băng
凍結 とうけつ
sự đông cứng
破砕性 はさいせい
xem crush
破砕機 はさいき
Máy nghiền
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh