Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破砕性
はさいせい
xem crush
破砕性爆弾 はさいせいばくだん
bom người cắt hoa cúc trắng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
破砕機 はさいき
Máy nghiền
ホモジナイザー/破砕機 ホモジナイザー/はさいき
phụ kiện máy lắc
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
「PHÁ TOÁI TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích