破砕性
はさいせい「PHÁ TOÁI TÍNH」
☆ Danh từ
Xem crush
Dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ

破砕性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破砕性
破砕性爆弾 はさいせいばくだん
bom người cắt hoa cúc trắng
破砕 はさい
làm tan nát, làm liểng xiểng
破砕機 はさいき
Máy nghiền
ホモジナイザー/破砕機 ホモジナイザー/はさいき
phụ kiện máy lắc
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.