Các từ liên quan tới 凛 (関ジャニ∞の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
凛 りん
lạnh
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
凛凛たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn
凛凛しい りりしい
người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
凛々 りんりん
nghiêm trọng; dữ dội; kinh hoàng