凛々しい
りりしい
☆ Adj-i
Người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính

Từ đồng nghĩa của 凛々しい
adjective
凛々しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凛々しい
凛々 りんりん
nghiêm trọng; dữ dội; kinh hoàng
凛凛しい りりしい
người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính
勇気凛々 ゆうきりんりん
đầy khí thế, dũng cảm; đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
威風凛々 いふうりんりん
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ
凛々たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn
寒気凛々 かんきりんりん
it (the weather) being piercing (bitterly) cold
凛 りん
lạnh
凛凛たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn