寒気凛々
かんきりんりん「HÀN KHÍ」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
It (the weather) being piercing (bitterly) cold

寒気凛々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒気凛々
勇気凛々 ゆうきりんりん
đầy khí thế, dũng cảm; đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
凛々 りんりん
nghiêm trọng; dữ dội; kinh hoàng
寒々 さむざむ
lạnh (thời tiết)
威風凛々 いふうりんりん
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ
凛々しい りりしい
người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính
凛々たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn
寒気 さむけ
rét căm
凛 りん
lạnh