Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
凛 りん
凛凛たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn
凛凛しい りりしい
người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính
冽々 れつれつ きよし々
清冽 せいれつ
trong mát (nước)
凛々 りんりん
nghiêm trọng; dữ dội; kinh hoàng