Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
冽々 れつれつ きよし々
凛冽 りんれつ
cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
東清 とうしん あずまきよし
trung quốc phương đông