凡愚
ぼんぐ「PHÀM NGU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người thường; người trần mắt thịt; người phàm phu tục tử; thường dân; người dung tục

Từ đồng nghĩa của 凡愚
noun
Từ trái nghĩa của 凡愚
凡愚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡愚
凡庸愚昧 ぼんようぐまい
tầm thường
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
凡体 はんたい
tầm thường