凡退
ぼんたい「PHÀM THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầu thủ chạy lên chiếm gôn (hoặc cầu thủ đánh bóng) của đội tấn công bị loại

Bảng chia động từ của 凡退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凡退する/ぼんたいする |
Quá khứ (た) | 凡退した |
Phủ định (未然) | 凡退しない |
Lịch sự (丁寧) | 凡退します |
te (て) | 凡退して |
Khả năng (可能) | 凡退できる |
Thụ động (受身) | 凡退される |
Sai khiến (使役) | 凡退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凡退すられる |
Điều kiện (条件) | 凡退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凡退しろ |
Ý chí (意向) | 凡退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凡退するな |
凡退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡退
三者凡退 さんしゃぼんたい
một lần tấn công kết thúc bởi ba người
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
凡体 はんたい
tầm thường
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
非凡 ひぼん
sự thần kỳ; sự phi phàm
凡人 ぼんじん ぼんにん
người tầm thường; người bình thường; người phàm.