Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 処
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
何処も彼処も どこもかしこも
khắp nơi, ở mọi nơi