Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此処 ここ
đây; ở đây.
其処 そこ
chỗ đó; ở đó
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
此処ぞ ここぞ
vào thời điểm quan trọng, khi nó đến
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây