処世
しょせい「XỨ THẾ」
☆ Danh từ
Chỉ đạo

処世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処世
処世術 しょせいじゅつ
tính khôn ngoan thế gian; bí mật (của) thành công trong cuộc sống
処世訓 しょせいくん
châm ngôn
処世上手 しょせいじょうず
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life
処世達者 しょせいたっしゃ
knowing how to get on in the world, knowing the secret of success in life
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó