Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処女 しょじょ
nương tử
非処女 ひしょじょ
phụ nữ không còn trinh, phụ nữ có kinh nghiệm tình dục
処女性 しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh tiết
処女膜 しょじょまく
màng trinh
処女宮 しょじょきゅう
(cung hoàng đạo) cung xử nữ
処女林 しょじょりん
rừng chưa khai phá
処女地 しょじょち
gái trinh dễ bẩn
処女作 しょじょさく
tác phẩm đầu tay