凪ぐ
なぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Yếu dần, mờ dần, tắt dần

Từ trái nghĩa của 凪ぐ
Bảng chia động từ của 凪ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凪ぐ/なぐぐ |
Quá khứ (た) | 凪いだ |
Phủ định (未然) | 凪がない |
Lịch sự (丁寧) | 凪ぎます |
te (て) | 凪いで |
Khả năng (可能) | 凪げる |
Thụ động (受身) | 凪がれる |
Sai khiến (使役) | 凪がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凪ぐ |
Điều kiện (条件) | 凪げば |
Mệnh lệnh (命令) | 凪げ |
Ý chí (意向) | 凪ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 凪ぐな |
凪ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凪ぐ
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
夕凪 ゆうなぎ
buổi tối làm dịu đi
初凪 はつなぎ
first lull of the year, lull on New Year's Day
凪相場 なぎそーば
trạng thái khối lượng giao dịch thấp, giá thị trường không biến động
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say