初凪
はつなぎ「SƠ 」
☆ Danh từ
First lull of the year, lull on New Year's Day

初凪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初凪
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
凪ぐ なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
夕凪 ゆうなぎ
buổi tối làm dịu đi
凪相場 なぎそーば
trạng thái khối lượng giao dịch thấp, giá thị trường không biến động
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới