Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凭
tiếp tục dựa; tiếp tục dựa vào; nằm nặng (trên (về) dạ dày)
凭れる もたれる
dựa; tựa; chống (vào).
凭り掛かる
dựa vào, tựa vào
凭せ掛ける もたせかける
dựa, tựa
凭れ掛かる もたれかかる
để tiếp tục dựa; để tiếp tục dựa vào; tin cậy
凭れ椅子 もたれいす
dựa vào cái ghế
るる
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt