凭れる
もたれる「BẰNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Dựa; tựa; chống (vào).

Từ đồng nghĩa của 凭れる
verb
Bảng chia động từ của 凭れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凭れる/もたれるる |
Quá khứ (た) | 凭れた |
Phủ định (未然) | 凭れない |
Lịch sự (丁寧) | 凭れます |
te (て) | 凭れて |
Khả năng (可能) | 凭れられる |
Thụ động (受身) | 凭れられる |
Sai khiến (使役) | 凭れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凭れられる |
Điều kiện (条件) | 凭れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凭れいろ |
Ý chí (意向) | 凭れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凭れるな |
凭れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 凭れる
凭れる
もたれる
dựa
凭る
để tiếp tục dựa