凶状
きょうじょう「HUNG TRẠNG」
☆ Danh từ
Buộc tội; phạm tội

凶状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凶状
凶状持ち きょうじょうもち
kẻ phạm tội, tội phạm
凶 きょう
tội lỗi; vận rủi; tai họa
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
凶宅 きょうたく
cái nhà không may
四凶 しきょう
bốn con thú xui xẻo trong thần thoại Trung Quốc
凶類 きょうるい
tốp xấu