Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凸包アルゴリズム
凸包 とつほー
bao lồi
とつレンズ 凸レンズ
Thấu kính lồi
thuật toán
ラウンドロビンアルゴリズム ラウンドロビン・アルゴリズム
thuật toán quay vòng
ハッシュアルゴリズム ハッシュ・アルゴリズム
thuật toán băm
ジェネティックアルゴリズム ジェネティック・アルゴリズム
genetic algorithms
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
凸 でこ とつ