凹む
へこむ「AO」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Lõm; hằn xuống
この
部品
の
外面
が
凹
んだ。
Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống. .

Từ đồng nghĩa của 凹む
verb
Bảng chia động từ của 凹む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凹む/へこむむ |
Quá khứ (た) | 凹んだ |
Phủ định (未然) | 凹まない |
Lịch sự (丁寧) | 凹みます |
te (て) | 凹んで |
Khả năng (可能) | 凹める |
Thụ động (受身) | 凹まれる |
Sai khiến (使役) | 凹ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凹む |
Điều kiện (条件) | 凹めば |
Mệnh lệnh (命令) | 凹め |
Ý chí (意向) | 凹もう |
Cấm chỉ(禁止) | 凹むな |
凹ませる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 凹ませる
凹む
へこむ
lõm
凹ませる
へこませる へっこませる くぼませる
làm lõm