凹状
おうじょう「AO TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trạng thái lõm

凹状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凹状
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
梨状陥凹 りじょうかんおう
xoang lê
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
凹 おう
chỗ lõm
凹の おうの
lõm, hình lòng chão
lỗ; chỗ lõm