出で湯
しゅつでゆ「XUẤT THANG」
Suối nước nóng

出で湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出で湯
出湯 いでゆ
nóng nứt rạn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
いで湯 いでゆ
nước khoáng nóng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng