Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出入国証印
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出入国 しゅつにゅうこく
sự di cư và sự nhập cư
入国査証 にゅうこくさしょう
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa.
出国査証 しゅっこくさしょう
thị thực nhập cảnh
証印 しょういん
con dấu
出入国ビザー しゅつにゅうこくびざー
thị thực xuất nhập cảnh.