出国査証
しゅっこくさしょう「XUẤT QUỐC TRA CHỨNG」
☆ Danh từ
Thị thực nhập cảnh

出国査証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出国査証
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入国査証 にゅうこくさしょう
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa.
査証 さしょう
thị thực
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định