出力
しゅつりょく「XUẤT LỰC」
Đầu ra
出力電圧波形
Hình sóng điện áp đầu ra
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đầu ra; năng lượng xuất ra.
出力電圧波形
Hình sóng điện áp đầu ra

Từ trái nghĩa của 出力
Bảng chia động từ của 出力
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出力する/しゅつりょくする |
Quá khứ (た) | 出力した |
Phủ định (未然) | 出力しない |
Lịch sự (丁寧) | 出力します |
te (て) | 出力して |
Khả năng (可能) | 出力できる |
Thụ động (受身) | 出力される |
Sai khiến (使役) | 出力させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出力すられる |
Điều kiện (条件) | 出力すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出力しろ |
Ý chí (意向) | 出力しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出力するな |