出力レコード
しゅつりょくレコード
☆ Danh từ
Bản ghi đầu ra
Bản ghi ra
Bản ghi xuất

出力レコード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出力レコード
見出しレコード みだしレコード
bản ghi đầu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
出力 しゅつりょく
đầu ra; năng lượng xuất ra.
đĩa nhựa
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược