Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出力レコード
しゅつりょくレコード
bản ghi đầu ra
見出しレコード みだしレコード
bản ghi đầu
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt
レコード屋 レコードや
cửa hàng đĩa hát
CNAMEレコード CNAMEレコード
bản ghi cname (canonical name record)
Đăng nhập để xem giải thích