出品リスト
しゅっぴんリスト
Danh sách xuất ra

出品リスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出品リスト
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
輸出リスト ゆしゅつりすと
biểu thuế xuất khẩu.
不足品リスト ふそくひんりすと
bản kê hàng thiếu.
免税品リスト めんぜいしなりすと
danh mục hàng miễn thuế.
輸出税リスト ゆしゅつぜいりすと
biểu thuế xuất khẩu.
リスト リスト
cổ tay
出品 しゅっぴん
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.