出国管理
しゅっこくかんり「XUẤT QUỐC QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Departure control

出国管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出国管理
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
出入国管理 しゅつにゅうこくかんり
trạm kiểm soát nhập cảnh
入国管理 にゅうこくかんり
quản lý nhập cảnh