出土
しゅつど「XUẤT THỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuất hiện (của) một archeological tìm thấy

Bảng chia động từ của 出土
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出土する/しゅつどする |
Quá khứ (た) | 出土した |
Phủ định (未然) | 出土しない |
Lịch sự (丁寧) | 出土します |
te (て) | 出土して |
Khả năng (可能) | 出土できる |
Thụ động (受身) | 出土される |
Sai khiến (使役) | 出土させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出土すられる |
Điều kiện (条件) | 出土すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出土しろ |
Ý chí (意向) | 出土しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出土するな |
出土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出土
出土品 しゅつどひん
cổ vật (lấy từ lòng đất)
出土地 しゅつどち
archeological site (archaeological)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
土壌流出 どじょうりゅうしゅつ
sự xói mòn đất