Kết quả tra cứu 出土
Các từ liên quan tới 出土
出土
しゅつど
「XUẤT THỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xuất hiện (của) một archeological tìm thấy

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出土
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出土する/しゅつどする |
Quá khứ (た) | 出土した |
Phủ định (未然) | 出土しない |
Lịch sự (丁寧) | 出土します |
te (て) | 出土して |
Khả năng (可能) | 出土できる |
Thụ động (受身) | 出土される |
Sai khiến (使役) | 出土させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出土すられる |
Điều kiện (条件) | 出土すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出土しろ |
Ý chí (意向) | 出土しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出土するな |