Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奔出 ほんしゅつ
phun ra ở ngoài
出奔 しゅっぽん
sự chạy trốn; chạy trốn.
出奔する しゅっぽん
chạy trốn.
奔放 ほんぽう
phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi
奔命 ほんめい
mang chính mình ở ngoài với công việc
奔逸 ほんいつ
sự phóng nhanh
奔流 ほんりゅう
dòng nước chảy mạnh; nước chảy xiết
狂奔 きょうほん
sự chạy điên cuồng