出奔者
しゅっぽんしゃ「XUẤT BÔN GIẢ」
☆ Danh từ
Người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật

出奔者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出奔者
出奔 しゅっぽん
sự chạy trốn; chạy trốn.
奔出 ほんしゅつ
phun ra ở ngoài
出奔する しゅっぽん
chạy trốn.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
奔命 ほんめい
mang chính mình ở ngoài với công việc
奔放 ほんぽう
phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi
狂奔 きょうほん
sự chạy điên cuồng