出奔する
しゅっぽん「XUẤT BÔN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chạy trốn.

Bảng chia động từ của 出奔する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出奔する/しゅっぽんする |
Quá khứ (た) | 出奔した |
Phủ định (未然) | 出奔しない |
Lịch sự (丁寧) | 出奔します |
te (て) | 出奔して |
Khả năng (可能) | 出奔できる |
Thụ động (受身) | 出奔される |
Sai khiến (使役) | 出奔させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出奔すられる |
Điều kiện (条件) | 出奔すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出奔しろ |
Ý chí (意向) | 出奔しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出奔するな |
出奔する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出奔する
出奔 しゅっぽん
sự chạy trốn; chạy trốn.
奔出 ほんしゅつ
phun ra ở ngoài
出奔者 しゅっぽんしゃ
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật
奔走する ほんそうする
bôn tẩu
狂奔する きょうほん
chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
奔命 ほんめい
mang chính mình ở ngoài với công việc