出展者
しゅってんしゃ「XUẤT TRIỂN GIẢ」
☆ Danh từ
Những người trưng bày (ở (tại) một thương mại cho thấy, etc.)

出展者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出展者
出展 しゅってん
sự trưng bày, sự triển lãm
出展社 しゅってんしゃ
nhà triển lãm
出展作品 しゅってんさくひん
tác phẩm trưng bày
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.