出展
しゅってん「XUẤT TRIỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trưng bày, sự triển lãm

Bảng chia động từ của 出展
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出展する/しゅってんする |
Quá khứ (た) | 出展した |
Phủ định (未然) | 出展しない |
Lịch sự (丁寧) | 出展します |
te (て) | 出展して |
Khả năng (可能) | 出展できる |
Thụ động (受身) | 出展される |
Sai khiến (使役) | 出展させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出展すられる |
Điều kiện (条件) | 出展すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出展しろ |
Ý chí (意向) | 出展しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出展するな |
出展 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出展
出展者 しゅってんしゃ
những người trưng bày (ở (tại) một thương mại cho thấy, etc.)
出展社 しゅってんしゃ
nhà triển lãm
出展作品 しゅってんさくひん
tác phẩm trưng bày
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
展 てん
triển lãm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.