Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出川哲朗
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.